Có 2 kết quả:

盐巴 yán bā ㄧㄢˊ ㄅㄚ鹽巴 yán bā ㄧㄢˊ ㄅㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

table salt

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

table salt

Bình luận 0